(наслеђен од (наслеђен од %U) Ова страница показује податке за локализацију локала наведених на левој страни. Земља није специфицирана, па су подаци подразумевани за овај језик.
Дан
Formatting
# Narrow Names Кратка имена Дуга имена
0 CN CN Chủ Nhật
1 T2 Th 2 Thứ Hai
2 T3 Th 3 Thứ Ba
3 T4 Th 4 Thứ Tư
4 T5 Th 5 Thứ Năm
5 T6 Th 6 Thứ Sáu
6 T7 Th 7 Thứ Bảy
Stand-alone
# Narrow Names Кратка имена Дуга имена
0 CN CN Chủ Nhật
1 T2 Th 2 Thứ Hai
2 T3 Th 3 Thứ Ba
3 T4 Th 4 Thứ Tư
4 T5 Th 5 Thứ Năm
5 T6 Th 6 Thứ Sáu
6 T7 Th 7 Thứ Bảy
Месец
Formatting
# Narrow Names (наслеђен од (наслеђен од %U) Кратка имена Дуга имена
0 thg 1 tháng 1
1 thg 2 tháng 2
2 thg 3 tháng 3
3 thg 4 tháng 4
4 thg 5 tháng 5
5 thg 6 tháng 6
6 thg 7 tháng 7
7 thg 8 tháng 8
8 thg 9 tháng 9
9 thg 10 tháng 10
10 thg 11 tháng 11
11 thg 12 tháng 12
Stand-alone
# Narrow Names (наслеђен од (наслеђен од %U) Кратка имена Дуга имена
0 Tháng 1 Tháng 1
1 Tháng 2 Tháng 2
2 Tháng 3 Tháng 3
3 Tháng 4 Tháng 4
4 Tháng 5 Tháng 5
5 Tháng 6 Tháng 6
6 Tháng 7 Tháng 7
7 Tháng 8 Tháng 8
8 Tháng 9 Tháng 9
9 Tháng 10 Tháng 10
10 Tháng 11 Tháng 11
11 Tháng 12 Tháng 12
eras
(cumulative data from parent not shown)
# Narrow Names Кратка имена Дуга имена
0 TCN TCN Trước Chúa Giáng Sinh
1 CN SCN Sau Công Nguyên
Симболи за форматирање приказа датума и времена
0 Пун формат за време HH:mm:ss zzzz 13:50:54 Giờ Phối hợp Quốc tế
1 Дуги формат за време HH:mm:ss z 13:50:54 UTC
2 Средњи формат за време HH:mm:ss 13:50:54
3 кратки формат за време HH:mm 13:50
4 Пун формат за датум EEEE, d MMMM, y Thứ Ba, 21 tháng 5, 2024
5 Дуги формат за датум d MMMM, y 21 tháng 5, 2024
6 Средњи формат за датум d MMM, y 21 thg 5, 2024
7 Кратки формат за датум d/M/yy 21/5/24
8 Симболи за датум и време. {0} = време, {1} = датум {0} {1} 13:50 21/5/24
бројеви : западне цифре
Децимални формат #,##0.###
1.234,56
Формат валуте #,##0.00 ¤
1.235 ₫
Формат процента #,##0%
123.456%
Научни формат #E0
1,23456E3
NumberPatterns4 %spellout-numbering-year:
0: =%spellout-numbering=;
x.x: =0.0=;
%spellout-numbering:
0: =%spellout-cardinal=;
%%teen:
0: =%spellout-cardinal=;
5: lăm;
6: =%spellout-cardinal=;
%%x-ty:
0: =%spellout-cardinal=;
1: mốt;
2: =%%teen=;
4: tư;
5: =%%teen=;
%%after-hundred:
0: lẻ =%spellout-cardinal=;
10: =%spellout-cardinal=;
%%after-thousand-or-more:
0: không trăm =%%after-hundred=;
100: =%spellout-cardinal=;
%spellout-cardinal:
0: không;
1: một;
2: hai;
3: ba;
4: bốn;
5: năm;
6: sáu;
7: bảy;
8: tám;
9: chín;
10: mười;
11: mười >%%teen>;
20: <%spellout-cardinal< mươi;
21: <%spellout-cardinal< mươi >%%x-ty>;
100: <%spellout-cardinal< trăm;
101: <%spellout-cardinal< trăm >%%after-hundred>;
1000: <%spellout-cardinal< nghìn;
1001: <%spellout-cardinal< nghìn >%%after-thousand-or-more>;
1000000: <%spellout-cardinal< triệu;
1000001: <%spellout-cardinal< triệu >%%after-hundred>;
1000000000: <%spellout-cardinal< tỷ;
1000000001: <%spellout-cardinal< tỷ >%%after-hundred>;
1000000000000000000: =#,##0=;
-x: âm >%spellout-cardinal>;
x.x: <%spellout-cardinal< phẩy >%spellout-cardinal>;
%spellout-ordinal:
0: thứ =%spellout-cardinal=;
1: thứ nhất;
2: thứ nhì;
3: thứ =%spellout-cardinal=;
4: thứ tư;
5: thứ =%spellout-cardinal=;
x.x: =#,##0.#=;
… một nghìn hai trăm ba mươi tư phẩy năm sáu
NumberPatterns5 %digits-ordinal:
0: thứ =#,##0=;
-x: −>%digits-ordinal>;
thứ 1.235
NumberPatterns6 %duration:
0: =#,##0=;
1.235
NumberPatterns9 #,##0.00 ¤¤
1.234,56 XXX
NumberPatterns10 #,##0.00 ¤¤¤
1.234,56 (tiền tệ chưa biết)
NumberPatterns11 #,##0.00 ¤
1.234,56 XXX
NumberPatterns12 #,##0.00 ¤
1.234,56 XXX
NumberPatterns13 #
1,2 N
NumberPatterns14 #
1,2 nghìn
NumberPatterns15 #,##0.00 ¤
1.234,56 XXX
(Currency for vi_Latn_VN: VND)